2 Thông dụng2.1 Tính từ bỏ ( cấp .so sánh của .many & .much)2.2 Phó từ2.3 cấu trúc từ3 siêng ngành3.1 Toán & tin3.2 nghệ thuật chung4 các từ liên quan4.1 từ bỏ đồng nghĩa4.2 tự trái nghĩa /
mɔ:/
Thông dụng
Tính tự ( cung cấp .so sánh của .many & .much)
nhiều hơn, mập hơn, đông hơnthere are
more people than usualcó nhiều người dân hơn hay lệ hơn nữa, thêm nữa, thêm nữato need
more timecần có thêm thì giờone
more day; one day
morethêm một ngày nữa
Phó từ
Hơn, nhiều hơn Vào khoảng, khoảng tầm chừng, cầu độ
kết cấu từ
and what is
more thêm nữa, rộng nữa; đặc biệt hơn, đặc trưng hơn nữa lớn be no
more đã bị tiêu diệt
more và
more càng ngày càngthe story gets
more and
more excitingcâu chuyện ngày càng hấp dẫn the
more the better càng những càng xuất sắc
more or less ít nhiều thì nhiềuone hundred
more or lesskhoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm the
more... The
more càng... Càngthe
more I know him, the
more I like himcàng biết nó tôi càng quí nó
more than ever
Xem ever
not any
more không nữa, không hề nữa I can"t wait any
more tôi không thể đợi được nữa no
more than không hơn, ko quáno
more than one hundredkhông quá một trăm, duy nhất trăm thôi, đúng một trăm once
more lại một lần nữa, thêm một đợt nữaI should like to go and see him once
moretôi mong mỏi đến thăm một đợt nữa
chăm ngành
Toán & tin
những hơn, dư, còn nữa
more or less không nhiều nhiều;never
more không lúc nào nữa;once
more một lần nữa;much
more vô cùng lớn
Kỹ thuật bình thường
dư nữa
những từ liên quan
từ đồng nghĩa
adjectiveadded , aggrandized , also , amassed , & , another , augmented , besides , bounteous , deeper , else , enhanced , exceeding , expanded , extended , extra , farther , fresh , further , heavier , higher , in addition , increased , innumerable , larger , likewise , major , massed , more than that , new , numerous , other , over and above , spare , supplementary , too many , wider adverbadditionally , along with , also , as well , besides , better , beyond , further , furthermore , in addition , likewise , longer , moreover , over , too , withal , thắng lợi , still , yet , added , additional , again , another , else , expanded , extra , greater , increased , plus
từ bỏ trái nghĩa
adjectivefewer , less adverbfewer , less