Dưới đấy là một số thuật ngữ giờ đồng hồ Anh liên quan đến giáo dục.Các loại các đại lý giáo dụcschooltrường họcnursery schooltrường chủng loại giáo (2-5 tuổi)primary schooltrường tiểu học
Dưới đấy là một số thuật ngữ giờ đồng hồ Anh liên quan đến giáo dục.
Các loại các đại lý giáo dục
Trường phổ thông
classroom | phòng học |
desk | bàn học |
blackboard | bảng đen |
whiteboard | bảng trắng |
chalk | phấn |
marker pen hoặc marker | bút viết bảng |
pen | bút |
pencil | bút chì |
exercise book | sách bài bác tập |
lesson | bài học |
homework | bài tập về nhà |
test | kiểm tra |
term | kỳ học |
half term | nửa kỳ học |
class | lớp |
reading | môn đọc |
writing | môn viết |
arithmetic | môn số học |
spelling | môn tấn công vần |
to read | đọc |
to write | viết |
to spell | đánh vần |
to teach | dạy |
head teacher | hiệu trưởng |
headmaster | hiệu trưởng |
headmistress | bà hiệu trưởng |
teacher | giáo viên |
pupil | học sinh |
head boy | nam sinh đại diện trường |
head girl | nữ sinh đại diện trường |
prefect | lớp trưởng |
school governor hoặc governor | ủy viên hội đồng cai quản trị trường |
register | sổ điểm danh |
assembly | chào cờ/buổi tập trung |
break | giờ giải lao |
school holidays | nghỉ lễ |
school meals | bữa nạp năng lượng ở trường |
school dinners | bữa bữa tối ở trường |
Cơ sở trang bị chất
computer room | phòng trang bị tính |
cloakroom | phòng vệ sinh/phòng đựng mũ áo |
changing room | phòng cụ đồ |
gym (viết tắt của gymnasium) | phòng thể dục |
playground | sân chơi |
library | thư viện |
lecture hall | giảng đường |
laboratory (thường viết tắt là lab) | phòng thí nghiệm |
language lab (viết tắt của language laboratory) | phòng học tiếng |
hall of residence | ký túc xá |
locker | tủ đồ |
playing field | sân vận động |
sports hall | hội trường chơi thể thao |