stuffed tiếng Anh là gì?

stuffed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stuffed trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Stuffed là gì


Thông tin thuật ngữ stuffed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
stuffed(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ stuffed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

stuffed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stuffed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stuffed tiếng Anh nghĩa là gì.

stuff /stʌf/* danh từ- chất, chất liệu; thứ, món=the stuff that heroes are made of+ cái chất tạo nên những người anh hùng=he has good stuff in him+ anh ta có một bản chất tốt=household stuff+ (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà=doctor"s stuff+ thuốc men- (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn=to be short of the stuff+ thiếu tiền- vải len- rác rưởi, chuyện vớ vẩn=what stuff he writes!+ chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!- (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn=do your stuff+ nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi=to know one"s stuff+ nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình=the stuff to give"em+ cách làm ăn để dạy cho bọn nó* ngoại động từ- bịt=to stuff one"s ears with wool+ bịt tai bằng bông len- nhồi, nhét, lèn=to stuff a fowl+ nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà=to stuff goose+ nhồi cho ngỗng ăn=a head stuffed with romance+ một đầu óc đầy lãng mạn=cushion stuffed with down+ gối nhồi lông tơ chim=stuffed birds+ chim nhồi rơm=to stuff clothing into a small bag+ nhét quần áo vào một cái túi nhỏ* nội động từ- đánh lừa bịp- ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

Thuật ngữ liên quan tới stuffed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stuffed trong tiếng Anh

stuffed có nghĩa là: stuff /stʌf/* danh từ- chất, chất liệu; thứ, món=the stuff that heroes are made of+ cái chất tạo nên những người anh hùng=he has good stuff in him+ anh ta có một bản chất tốt=household stuff+ (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà=doctor"s stuff+ thuốc men- (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn=to be short of the stuff+ thiếu tiền- vải len- rác rưởi, chuyện vớ vẩn=what stuff he writes!+ chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!- (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn=do your stuff+ nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi=to know one"s stuff+ nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình=the stuff to give"em+ cách làm ăn để dạy cho bọn nó* ngoại động từ- bịt=to stuff one"s ears with wool+ bịt tai bằng bông len- nhồi, nhét, lèn=to stuff a fowl+ nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà=to stuff goose+ nhồi cho ngỗng ăn=a head stuffed with romance+ một đầu óc đầy lãng mạn=cushion stuffed with down+ gối nhồi lông tơ chim=stuffed birds+ chim nhồi rơm=to stuff clothing into a small bag+ nhét quần áo vào một cái túi nhỏ* nội động từ- đánh lừa bịp- ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

Đây là cách dùng stuffed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Từ Điển Anh Việt " Injunction Là Gì, Injunction Là Gì, Nghĩa Của Từ Injunction

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stuffed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập infokazanlak.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

stuff /stʌf/* danh từ- chất tiếng Anh là gì? chất liệu tiếng Anh là gì? thứ tiếng Anh là gì? món=the stuff that heroes are made of+ cái chất tạo nên những người anh hùng=he has good stuff in him+ anh ta có một bản chất tốt=household stuff+ (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà=doctor"s stuff+ thuốc men- (the stuff) (thông tục) tiền nong tiếng Anh là gì? gỗ lạt tiếng Anh là gì? đạn=to be short of the stuff+ thiếu tiền- vải len- rác rưởi tiếng Anh là gì? chuyện vớ vẩn=what stuff he writes!+ chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!- (từ lóng) ngón tiếng Anh là gì? nghề tiếng Anh là gì? môn tiếng Anh là gì? cách làm ăn=do your stuff+ nào dở ngón ra nào tiếng Anh là gì? cứ tiếp tục làm đi=to know one"s stuff+ nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình=the stuff to give"em+ cách làm ăn để dạy cho bọn nó* ngoại động từ- bịt=to stuff one"s ears with wool+ bịt tai bằng bông len- nhồi tiếng Anh là gì? nhét tiếng Anh là gì? lèn=to stuff a fowl+ nhồi (thịt tiếng Anh là gì? nấm hương tiếng Anh là gì? đậu... vào một con gà=to stuff goose+ nhồi cho ngỗng ăn=a head stuffed with romance+ một đầu óc đầy lãng mạn=cushion stuffed with down+ gối nhồi lông tơ chim=stuffed birds+ chim nhồi rơm=to stuff clothing into a small bag+ nhét quần áo vào một cái túi nhỏ* nội động từ- đánh lừa bịp- ăn ngấu nghiến tiếng Anh là gì? ngốn tiếng Anh là gì? tọng