Kind of
Something is "matter of fact" if it sticks strictly to the facts, as opposed to emotion or opinion. So in "as a matter of fact" it means "in reality," or "actually." It"s usually used to contradict of emphasize the opposite of the anticipated answer to a question someone asked. "Were you planning on going to the store sometime today?""Yes, as a matter of fact I"m already heading there." (Emphasizes that they already left when the asker assumed otherwise) "Are you a new student?""No of course not. As a matter of fact I"ve been here 2 years." (Used to emphasize the opposite of what the asker was expecting)
angelicshunmasshun It means actually It is similar to saying, actually, the fact is
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ️.
Bạn đang xem: As a matter of fact nghĩa là gì

Quán nước lề đường tiếng Anh là gì
Cách diễn đạt mới lạ cho những từ tiếng Anh quen thuộcHãy tìm hiểu một số từ, cụm từ chủ đề thực phẩm, ăn uống qua đoạn hội thoại dưới đây ...

Hồng trà sữa là gì
Thị trường trà sữa chưa bao giờ là hạ nhiệt. Các loại đồ uống như hồng trà sữa, trà sữa trân châu vẫn luôn đắt khách mặc dù Việt nam đang bị ảnh ...

Approval nghĩa là gì
Ý nghĩa của từ khóa: approval English Vietnamese approval * danh từ - sự tán thành, sự đồng ý, ...

Living room nghĩa tiếng Việt là gì
Nghĩa của từ living room - living room là gìDịch Sang Tiếng Việt: danh từ phòng khách

Quiz Tiếng Việt là gì
Ý nghĩa của từ khóa: quiz English Vietnamese quiz * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra ...
Bath Tiếng Anh là gì
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /ˈbæθ/Hoa Kỳ<ˈbæθ> Danh từSửa đổibath số nhiều baths /ˈbæθ/Sự tắm.Chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm.(Số nhiều) ...
Plane nghĩa là gì
Nghĩa của từ planes - planes là gìDịch Sang Tiếng Việt: danh từ máy bay nội động từ đi du lịch bằng máy bay
Dwindling là gì
Nghĩa của từ : dwindlingdwindle /dwind/nội động từnhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lạithoái hoá, suy đito dwindle awaynhỏ dần đisuy yếu dần, hao mòn dầnTừ ...
Xem thêm: Tổng Hợp Bài Tập Trắc Nghiệm Ancol Phenol Có Đáp Án Violet Có Đáp Án
Wool coat là gì
Nghĩa của từ coat of wool - coat of wool là gìDịch Sang Tiếng Việt: danh từ lông mao
Vĩ đại Tiếng Anh nghĩa là gì
Tiếng Anh là ngôn ngữ phong phú, do đó có nhiều hơn một cách diễn đạt một ý. Trước hết, great là từ đa nghĩa. Khi là tính từ, nó có nghĩa to lớn, vĩ ...
Một máy biến áp 3 pha, mỗi pha dây quấn sơ cấp của máy biến áp có 1500 vòng 1 tuần trước . bởi phamnam2021
Trong một thí nghiệm y-âng về giao thoa ánh sáng, khoảng cách giữa 2 khe là 2mm 1 tuần trước . bởi mitphat5
Khi đang ở chế độ thiết kế mẫu hỏi ta có thể thực hiện mẫu hỏi để xem kết quả bằng cách 1 tuần trước . bởi Miss_bao2021
Học liệu số trong dạy học, giáo dục học sinh trung học cơ sở có thể bao gồm 2 ngày trước . bởi tranhung5
Hỏi Đáp Mẹo Hay Là gì Học Tốt Nghĩa của từ Công Nghệ Bao nhiêu Món Ngon Tiếng anh Top List Bài Tập Khỏe Đẹp Xây Đựng Ngôn ngữ Sản phẩm tốt Toplist So Sánh Tại sao Thế nào Hướng dẫn Ở đâu So sánh Dịch Vì sao Máy tính Facebook Bao lâu Có nên Nghĩa là gì Khoa Học Đánh giá Bài tập Màn hình